Sony XR550E

Sony XR550E

Giá: 0 đ Giá liên hệ
(1)

- Máy quay ổ cứng Sony tiên tiến nhất thế hệ 2010

- Quay phim Full HD, âm thanh Dolby Surround 5.1

- Ổ cứng 240Gb, quay phim chất lượng HD tới 101 giờ

- Cảm biến CMOS Exmor xuất xắc ngay khi thiếu sáng

- Chế độ “quay chậm” với tốc độ tới 240 hình/giây

- Bộ xử lý ảnh BIONZ siêu tốc thế hệ mới

- Zoom quang 10x, chống rung SteadyShot ba chiều

- Chụp ảnh 12.0 Mpx với khả năng chụp khi đang quay

- Màn hình cảm ứng 3.2" Extra Fine




 
 
Image Sensor 1/2.88 type "Exmor R" CMOS Sensor
Pixels for Still Image Recording Max. 12.0M pixels (4000x3000, 4:3)
Gross pixels Approx. 6631K pixels
Effective Pixels Movie Approx. 4150K pixels (16:9)
Still Approx. 6000K pixels (4:3)
Minimum Illumination NTSC:
STD: 11lux (1/60 Shutter Speed)
LOW LUX: 3lux (Auto Slow Shutter ON, 1/30 Shutter Speed)
NightShot: 0lux (1/60 shutter speed)
PAL:
STD: 11lux (1/50 Shutter Speed)
LOW LUX: 3lux (Auto Slow Shutter ON, 1/25 Shutter Speed)
NightShot: 0lux (1/50 Shutter Speed)
Lens Type Sony Lens G
Filter Diameter 37mm
f (for movie) 29.8mm (16:9 mode, Active Mode off)
f (for still) 26.3mm (4:3 mode, Active Mode off)
Zoom Movie Optical: 10x Digital: 120x
Still Optical: 10x
SteadyShot Optical SteadyShot (New Active Mode, Active Lens Method)
HDD Capacity 240GB
HDD Smart Protection Yes
Recording Media Internal Memory
Memory Stick PRO Duo
Memory Stick PRO Duo (High Speed)
Memory Stick PRO Duo (Mark2)
Memory Stick PRO-HG Duo
SD Memory Card
SDHC Memory Card
Video Recording HD:MPEG4-AVC / H.264 (AVCHD)  STD: MPEG2-PS
Still Image Size Photo Mode Approx. 12M pixels (4000x3000, 4:3)
Approx. 9M pixels (4000x2250, 16:9)
Approx. 6.2M pixels (2880x2160, 4:3)
Approx. 1.9M pixels (1600x1200, 4:3)
Approx. 300K pixels (640x480, 4:3)
Movie Mode Approx. 8.3M pixels (3840x2160, 16:9)
Approx. 6.2M pixels (2880x2160, 4:3)
Flash Yes
LCD Monitor 3.5 type Wide (16:9), 921.6K dots, Touch Panel
Xtra Fine LCD with TruBlack Technology
Rec Start/Stop and Zoom Buttons Yes (shown on LCD screen)
Intelligent Auto Yes (on by default)
Golf Shot Yes
Direct Copy Compatible Yes
Manual dial - Focus (default)
- Exposure
- AE shift
- WB shift
- Iris control
- Shutter speed control
Viewfinder 0.2 type, 201.6K dots, Color
Tele Macro Yes
NightShot/Super NightShot Yes
Auto Slow Shutter Yes (Low LUX mode only)
Scene Selection Auto, Twilight, Twilight Portrait, Sunrise & Sunset, Fireworks, Landscape, Portrait, Spotlight, Beach, Snow
Fader White, Black
Battery Info, IntoLITHIUM Battery Yes (V Series)
Stamina NTSC: Approx. 6/7 hours
PAL: Approx.7/8 hours (when using optional NP-FV100)
Interface - HDMI Mini Connector
- A/V Remote jack
- External Mic. Input
- Phone Jack
- Active Interface Shoe
- USB jack (USB 2.0HI-Speed)
- DC-IN
Supplied Accessories - AC adaptor
- A/V cable
- Component A/V cable
- USB cable
- InfoLITHIUM battery (NP-FV50)
- CD-ROM ("Picture Motion Browser" for Microsoft® Windows®)
Hãng sản xuất Sony
Loại sản phẩm Máy quay
Kiểu máy  
Độ phân giải  
Định dạng cảm biến  
Kích thước cảm biến  
Zoom quang  
Zoom số  
Dải tiêu cự  
Độ mở ống kính  
Độ nhạy sáng ISO  
Chống rung  
Lấy nét tự động  
Lấy nét tay  
Chế độ Marco  
Tốc độ chập nhỏ nhất  
Tốc độ chập lớn nhất  
Đèn flash trong  
Khoảng hoạt động của đèn  
Đèn flash ngoài  
Chế độ bù sáng  
Chế độ đo sáng  
Chế độ ưu tiên khẩu độ  
Chế độ ưu tiên độ chập  
Ống kính tương thích  
Tốc độ chụp liên tục  
Chế độ quay phim  
Định dạng thẻ nhớ  
Bộ nhớ trong  
Định dạng file ảnh thô  
Khe ngắm quang học  
Kích thước màn hình LCD  
Độ phân giải màn hình LCD  
Chế độ ngắm ảnh sống  
Kiểu pin  
Trọng lượng (bao gồm pin)  
Kích cỡ  
Phụ kiện kèm theo  

Bình luận